- Khách hàng mua hàng đề nghị giao hàng nội thành Tp HCM
Áp dụng cho các đơn hàng theo phạm vi và biểu phí quy định
* THỜI GIAN GIAO HÀNG: GIAO HÀNG TRONG VÒNG 2H VỚI CÁC ĐƠN HÀNG PHÁT SINH TRƯỚC 20:00, SAU 20:00 SẼ ĐƯỢC GIAO HÀNG VÀO HÔM SAU.
- Khách hàng mua hàng đề nghị giao hàng ngoại tỉnh
Nhân viên cửa hàng xe gọi điện thoại trao đổi về nhà xe giao hàng, để khách hàng có thể thuận tiện trong việc nhận hàng
- Biểu phí và phạm vi giao hàng
PHÍ SHIP NỘI THÀNH TP.HCM | ||
QUẬN | PHƯỜNG | PHÍ GIAO HÀNG |
Quận 1 | 30.000 | |
Quận 2 | Thủ Thiêm, Lợi Đông | 30.000 |
An Khánh, Bình An | 40.000 | |
An Phú | 50.000 | |
Thảo Điền, Bình Trưng Tây, Thanh Mỹ Lợi | 55.000 | |
Bình Trưng Đông | 65.000 | |
Cát Lái | 75.000 | |
Quận 3 | 30.000 | |
Quận 4 | 30.000 | |
Quận 5 | 30.000 | |
Quận 6 | F1, F2, F6 | 35.000 |
F3, F4, F5, F9 | 40.000 | |
F8, F12, F14 | 45.000 | |
F7, F11, F13 | 50.000 | |
F10 | 55.000 | |
Quận 7 | Tân Kiểng, Tân Hưng, Tân Quy | 30.000 |
Tân Thuận Đông, Tân Phong, Bình Thuận | 35.000 | |
Tân Thuận Tây | 40.000 | |
Tân Phú | 45.000 | |
Phú Thuận | 50.000 | |
Phú Mỹ | 60.000 | |
Quận 8 | F3, F4, F8 | 25.000 |
F2, F5, F9, F10 | 30.000 | |
F13 | 35.000 | |
F11, F12 | 40.000 | |
F6, F14 | 45.000 | |
F15 | 50.000 | |
F16 | 60.000 | |
F7 | 65.000 | |
Quận 9 | Phước Long A | 70.000 |
Phước Bình, Phước Long B | 75.000 | |
Phú Hữu, Tân Nhơn Phú B | 80.000 | |
Hiệp Phú | 85.000 | |
Tân Phú | 90.000 | |
Long Trường, Tân Nhơn Phú A, Trường Thạnh | 95.000 | |
Long Thanh Mỹ | 115.000 | |
Long Bình | 135.000 | |
Long Phước | 145.000 | |
Quận 10 | 35.000 | |
Quận 11 | F6, F7, F12 | 30.000 |
F8, F9, F10, F11, F13, F14, F15 | 35.000 | |
F2, F3, F4, F5 | 40.000 | |
Quận 12 | An Phú Đông | 70.000 |
Tân Thới Nhất, Đông Hưng Thuận, Thạnh Lộc, Tân Hưng Thuận | 75.000 | |
Thạnh Xuân | 80.000 | |
Tân Thới Hiệp, Hiệp Thành, Thới An | 85.000 | |
Trung Mỹ Tây, Tân Chánh Hiệp | 90.000 | |
Quận Tân Bình | F6 | 30.000 |
F1, F3, F4, F7, F8, F9, F11 | 35.000 | |
F10, F12, F14 | 40.000 | |
F2 | 45.000 | |
F13 | 50.000 | |
F15 | 65.000 | |
Quận Phú Nhuận | F17 | 25.000 |
F3, F8, F10, F11, F13, F15 | 30.000 | |
F4, F5, F7, F9 | 35.000 | |
Quận Gò Vấp | F3 | 40.000 |
F4, F5, F7 | 50.000 | |
F10, F17 | 55.000 | |
F6, F11 | 60.000 | |
F8 | 65.000 | |
F9, F12, F13, F15, F16 | 70.000 | |
F14 | 75.000 | |
Quận Tân Phú | Phú Trung | 40.000 |
Hòa Thạnh, Tân Thành, Tân Thới Hòa | 45.000 | |
Hiệp Tân, Phú Thạnh, Phú Thọ Hòa, Tân Sơn Nhì | 50.000 | |
Tân Quý | 60.000 | |
Sơn Kỳ, Tây Thạnh | 65.000 | |
Quận Bình Thạnh | 40.000 | |
Quận Bình Tân | An Lạc | 55.000 |
Bình Hưng Hòa A , Bình Trị Đông A | 60.000
|
|
Bình Trị Đông B | 65.000 | |
Bình Hưng Hòa | 70.000 | |
Bình Hưng Hòa B, Tân Tạo A | 85.000
|
|
Huyện Nhà Bè | 65.000 | |
Huyện Bình Chánh | 95.000 | |
Huyện Cần Giờ | 105.000 | |
Huyện Củ Chi | 155.000 | |
Huyện Hooc Môn | 110.000 |
Freeship Q.1, Q.3, Q.4 : Bill trên 1 triệu
Freeship nội thành sài gòn: Bill trên 3 triệu
CHI PHÍ SHIP TỈNH
Thùng xốp kèm đá khô: 35.000
Ship ra nhà xe: 50.000
Ship về chành: 40.000
Quý khách có thể đặt đơn và chọn nhận hàng tại cửa hàng